Thực đơn
Araya A. Hargate Các bộ phim đã từng tham giaNăm | Phim | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với |
---|---|---|---|---|
2010 | Saranae Siblor | Chiếc xe mười bánh vui vẻ | Dao | Mario Maurer |
2012 | Crazy Crying Lady | Nàng hô mít ướt | Madame Ho | Theeradej Methawarayuth |
2016 | I Love You Too | Xin lỗi, chế muốn hai chồng | Vivian | Pakorn Chatborirak & Theeradej Methawarayuth |
2019 | Diary of Tootsies The Movie | Thế thân bá đạo | Chae Nam / Cathy | |
Năm | Phim | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với | Đài |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Marnya Risaya | Lưới tình Catwalk (bản gốc) | Người mẫu | (khách mời) | CH5 |
1999 | Pleng Prai | Ployngam | Swiss Petvisetsiri | CH7 | |
2000 | Sawatdee Khun Pu Fung | Jirawat Demond (Gigi) | |||
Look Mai Klai Ton | Hậu sinh khả úy (bản gốc) | Sasikan Bintornwachara (Sasi) | Wichaya Jaarujindaa | ||
Rai Dieng Sa | Linen Chanthananan (Ja) | Swiss Petvisetsiri | |||
2001 | Mae Mod Jao Sa Nae | Naripop (Tammy) | Ummarin Simaroj | ||
Hua Jai Nai Soon Ya Kard | Kleenat (Fa) | Veraparb Suparbpaiboon | |||
รักของฟ้า | รับเชิญ | ||||
2002 | Tarm Ruk Tarm Lah | Alisa Nanakorn | Patson Sarintu | ||
Wang Duay Jai Pai Duay Fun | Waewdao | ||||
2003 | Morlum Summer | Annie | Nattawut Skidjai | ||
Kaew Ta Warn Jai | Trái tim thủy tinh (bản gốc) | Wanayawas Asavaruangrit (Kaiwarn) | Panu Suwanno | ||
Benja Keta Kwarm Ruk | พิธีกรรายการ เส้นทางบันเทิง | ||||
2004 | Fai Nai Wayu | Lửa tham tội lỗi (bản gốc) | Salil (Lookwah) | Nattawut Skidjai | |
Oun I Ruk | หวันยิหวา จาก แก้วตาหวานใจ | ||||
Yod Nam Nai Tawan | Món nợ danh dự (bản gốc) | Pantawan (Tawan) | Watcharabul Leesuwan | ||
2005 | Rahut Hua Jai | Wimlin Intharakun (PooKong Dao) | Thana Suttikamul | ||
Kol Luang Ruk | Rasita Weerachaichai (Sita) | Arnus Rapanich | |||
2006 | Duang | Phimphan (Pim) | Nawaphong Janpenglimocha | ||
Blaew Fai Nai Fan | Leelawadee | Anuchit Sapunpohng | |||
Puen Ruk Puen Rai | Waetita Panichkul (Way) | Watcharabul Leesuwan | |||
2007 | Loke Song Bai Khong Nai Kon Diew | Kaew | Tawan Jarujinda | ||
Pee Pian Hotel | ป้อนข้าว | Watcharabul Leesuwan | |||
Ruk Tae Zaab Lai | Matinee | Kade Tarntup | |||
Saeng Dao Hang Hua Jai | Tia sáng tình yêu | Napasorn | Patiparn Pataweekarn | ||
2008 | Dao Puen Din | Rinladaa | Asanai Tientong | ||
2009 | Plerng Prai | เดือน | Nattapol Leeyawanich | CH3 | |
Fai Shone Sang | Tình yêu tỏa sáng | Tianwan / Wantakarn | Warintorn Panhakarn & Chartayodom Hiranyatithi | ||
2010 | Wiwa Wah Woon | Cuộc chiến hôn nhân | Airada | Theeradej Wongpuapan | |
2011 | Rahut Torachon | Mật mã sát thủ | Matsaya | ||
Dok Som See Thong | Thủ đoạn tình trường | Raeya Wongsawet / Fah | Witaya Wasukraipaisan, Louis Scott, Tanawat Wattanaputi | ||
Mia Taeng | Cuộc chiến với nhân tình | Arunprapai | Patchata Nampan | ||
2012 | Tom Yum Rum Shing | Vũ khúc tình yêu | Rungrawi Srila | Thrisadee Sahawong | |
Noom Ban Rai Kub Wan Ja Hai So | Chàng trai quê và nàng tiểu thư phố thị | Nabdao | Peter Corp Dyrendal | ||
Ruk Khun Tao Fah | Chuyện tình tiếp viên hàng không | Khaotoo | Theeradej Wongpuapan | ||
Khun Samee Karmalor Tee Rak | Người chồng giả danh đáng yêu | Pimmapa "Pim" | Patchata Nampan | ||
2013 | Kon Ruk Strawberry | Vườn dâu tây tình yêu | Anya / Anko | Theeradej Wongpuapan | |
2014 | Sai See Plerng | Cát rực lửa | Saruta / "Sai" / Sandy | Shahkrit Yamnam & Nattawut Skidjai | |
2015 | Kol Kimono | Ma lực Kimono | Rindara / Myojooji | Phupoom Pongpanu & Thongchai McIntyre | |
Kor Pen Jaosao Suk Krung Hai Cheun Jai | Nữ phản diện đáng yêu | Chính mình | (khách mời) | ||
2017 | Kammathep Hunsa | Chuyện tình nàng Hunsa | Waralee Pitakchan (Je Lee) | ||
Kammathep Ork Suek | Chuyện tình nàng Horm | ||||
Kammathep Online | Hoa khôi săn tình qua mạng | ||||
Loob Kom Kammathep | Thử thách tình yêu | ||||
Kammathep Sorn Kol | Nàng kẹo kéo và chàng nha sĩ | ||||
Kammathep Jum Laeng | Sói bự và thỏ ngoan | ||||
Kamathep Prab Marn | Chị đại sa lưới chàng hắc ám | Theeradej Wongpuapan | |||
Năm | Vở | Vai |
---|---|---|
2005 | Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài | Chúc Anh Đài |
2012 | Reya The Musical | Reya |
Thực đơn
Araya A. Hargate Các bộ phim đã từng tham giaLiên quan
Araya A. Hargate Arayat Arata Arina Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga Aragaki Yui Arakawa Hiromu Arata Mackenyu Arapaima Arya Arakawa, TōkyōTài liệu tham khảo
WikiPedia: Araya A. Hargate http://www.get-the-look.ca/article/interview-araya... http://thai-sirens.com/araya-alberta-hargate/ http://www.sirinyas-thailand.de/2016/03/27/chompoo... https://www.huffingtonpost.ca/2015/05/27/araya-har... https://www.bangkokpost.com/learning/easy/235666/a... https://www.bangkokpost.com/learning/easy/556759/s... https://www.bangkokpost.com/learning/learning-toge... https://www.imdb.com/name/nm5578876/ https://www.instagram.com/chomismaterialgirl/ https://theculturetrip.com/asia/thailand/articles/...